Market leader (Biểu ghi số 13728)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00412nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M 100 R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả .
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Market leader
Phần còn lại của nhan đề Intermediate
Số của phần/mục trong tác phẩm 1DVD
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Financial times; Pearson Education Limited
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung .
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thương mại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luyện nghe
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Băng, đĩa CD
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M_100_R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C1 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C2 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C3 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C4 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C5 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C6 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C7 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C8 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C9 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-11 30000 428 M 100 R CD78.C10 2017-05-11 2017-05-11 Băng, đĩa CD