000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00387nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Sp200a |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | ... |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Speaking for IELTS: Đĩa CD |
Phần còn lại của nhan đề | Collins English for exams: 2CD |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đĩa bán kèm sách. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Speaking |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_300000000000000_SP200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_300000000000000_SP200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_300000000000000_SP200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_300000000000000_SP200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_300000000000000_SP200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_300000000000000_SP200A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-14 | 144000 | 428.3 Sp200a | CD12.C1 | 2017-04-14 | 2017-04-14 | Băng, đĩa CD | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-14 | 144000 | 428.3 Sp200a | CD12.C2 | 2017-04-14 | 2017-04-14 | Băng, đĩa CD | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-14 | 144000 | 428.3 Sp200a | CD12.C3 | 2017-04-14 | 2017-04-14 | Băng, đĩa CD | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-14 | 144000 | 428.3 Sp200a | CD12.C4 | 2017-04-14 | 2017-04-14 | Băng, đĩa CD | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-14 | 144000 | 428.3 Sp200a | CD12.C5 | 2017-11-08 | 2017-04-14 | Băng, đĩa CD | 1 | 1 | 2017-10-26 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-14 | 144000 | 428.3 Sp200a | CD12.C6 | 2017-04-14 | 2017-04-14 | Băng, đĩa CD |