Speaking for IELTS: Đĩa CD (Biểu ghi số 13714)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00387nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Sp200a
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả ...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Speaking for IELTS: Đĩa CD
Phần còn lại của nhan đề Collins English for exams: 2CD
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đĩa bán kèm sách.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... ...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Speaking
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Băng, đĩa CD
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-04-14 144000 428.3 Sp200a CD12.C1 2017-04-14 2017-04-14 Băng, đĩa CD      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-04-14 144000 428.3 Sp200a CD12.C2 2017-04-14 2017-04-14 Băng, đĩa CD      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-04-14 144000 428.3 Sp200a CD12.C3 2017-04-14 2017-04-14 Băng, đĩa CD      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-04-14 144000 428.3 Sp200a CD12.C4 2017-04-14 2017-04-14 Băng, đĩa CD      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-04-14 144000 428.3 Sp200a CD12.C5 2017-11-08 2017-04-14 Băng, đĩa CD 1 1 2017-10-26
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-04-14 144000 428.3 Sp200a CD12.C6 2017-04-14 2017-04-14 Băng, đĩa CD