000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00330nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
... |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Hán ngữ |
Phần còn lại của nhan đề |
CD-Audio: luyện nghe |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Quyển thượng 6: 5 đĩa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hán ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_000000000000000_17GI108TR |
-- |
495_170000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_000000000000000_17GI108TR |
-- |
495_170000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_000000000000000_17GI108TR |
-- |
495_170000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_000000000000000_17GI108TR |
-- |
495_170000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_000000000000000_17GI108TR |
-- |
495_170000000000000_D301C |