000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00401nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
... |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Listening: Đĩa CD |
Phần còn lại của nhan đề |
B1 + Intermediate: Collins English for life: 5 đĩa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đĩa bán kèm sách |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Listening |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_L300S |
-- |
428_000000000000000_3GI108TR |
-- |
428_300000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_L300S |
-- |
428_000000000000000_3GI108TR |
-- |
428_300000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_L300S |
-- |
428_000000000000000_3GI108TR |
-- |
428_300000000000000_D301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_L300S |
-- |
428_300000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_L300S |
-- |
428_300000000000000_GI108TR |