000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00241nam a2200097 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | ... |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Hán ngữ |
Phần còn lại của nhan đề | CD-Audio: Luyện nghe |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Quyển hạ 4: 5 đĩa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_GI108TR |
-- | 495_170000000000000_C301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_GI108TR |
-- | 495_170000000000000_C301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_GI108TR |
-- | 495_170000000000000_C301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_GI108TR |
-- | 495_170000000000000_C301C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_GI108TR |
-- | 495_170000000000000_C301C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-12 | 495.17 Gi108tr | CD4.C1 | 2017-04-12 | 2017-04-12 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-12 | 495.17 Gi108tr | CD4.C2 | 2017-04-12 | 2017-04-12 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-12 | 495.17 Gi108tr | CD4.C3 | 2017-04-12 | 2017-04-12 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-12 | 495.17 Gi108tr | CD4.C4 | 2017-04-12 | 2017-04-12 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-04-12 | 495.17 Gi108tr | CD4.C5 | 2017-04-12 | 2017-04-12 | Sách tham khảo |