|
|
|
|
Không cho mượn |
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C22 |
2016-05-05 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-20 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C24 |
2016-01-05 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-22 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C44 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C45 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C46 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C48 |
2015-11-11 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-04 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C49 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C51 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C52 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C53 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C54 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C55 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C56 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C57 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C58 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C59 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C60 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C61 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
407.1 R400Z |
1775.C62 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-26 |
407.1 R400Z |
1775.c63 |
0000-00-00 |
2015-08-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
16600 |