000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00523nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.745 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Th103V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thái Vũ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xứ Ròn - di luân |
Thông tin trách nhiệm | Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu |
Phần còn lại của nhan đề | Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ Chí Minh. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quảng Bình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ký sự |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
-- | 959_745000000000000_TH103V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C2 | 2015-11-03 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C7 | 2015-10-28 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-31 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.c9 | 0000-00-00 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-27 | 35000 | 959.745 Th103V | 4519.c10 | 0000-00-00 | 2016-09-27 | Sách tham khảo |