000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00925nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 907.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | K309TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Kiều Thế Hưng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hệ thống thao tác sư phạm trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông trung học |
Phần còn lại của nhan đề | Lời giới thiệu của giáo sư TS. Phan Ngọc Liên |
Thông tin trách nhiệm | Kiều Thế Hưng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 204tr |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu gồm 3 chương: Chương I: Cơ sở lý luận về hệ thống thao tác sư phạm trong dạy học lịch sử; Chương II: Phương pháp xây dựng hệ thống thao tác sư phạm trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông trung học; Chương III: Thao tác sư phạm từ nhận thức đến thực tiễn dạy học lịch sử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sư phạm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phổ thông trung học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
-- | 907_100000000000000_K309TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c1 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c2 | 2018-08-28 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-20 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c3 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c4 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c5 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c6 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c7 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c8 | 2017-04-04 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c9 | 2024-03-25 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c10 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c11 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c12 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c13 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c14 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c15 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c16 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c17 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c18 | 2018-05-17 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-17 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c19 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-02-21 | 15000 | 907.1 K309TH | 10256.c20 | 0000-00-00 | 2017-02-21 | Sách tham khảo |