000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00475nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.72 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B450s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Chu Công Phùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao |
Thông tin trách nhiệm | Chu Công Phùng dịch |
Phần còn lại của nhan đề | Bảo vệ môi trường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 231tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo vệ môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hỏi đáp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_B450S |
-- | 333_720000000000000_B450S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 1 | 333.72 B450s | 4531.C1 | 2024-06-04 | 2024-05-21 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 333.72 B450s | 4531.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 333.72 B450s | 4531.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 1 | 333.72 B450s | 4531.C4 | 2024-06-04 | 2024-05-21 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 333.72 B450s | 4531.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 333.72 B450s | 4531.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 333.72 B450s | 4531.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 11500 | 333.72 B450s | 4531.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo |