000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00862nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 581.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Như Khanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh học phát triển thực vật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Khanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr. |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái niệm chung cơ sở phân tử, truyền tín hiệu trong sinh học phát triển thực vật; Kiểm tra quá trình phát triển của thực vật. Đề cập đến chu trình sống của tế bào trong phát triển thực vật; Chu trình phát triển của các cơ quan sinh dưỡng; Điều tiết ra hoa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phát triển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh sản thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Điều tiết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ra hoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 581_300000000000000_NG527NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c1 | 0000-00-00 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c2 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2018-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c3 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 9 | 6 | 2018-05-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c4 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c5 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c6 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c7 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c8 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-05-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c9 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c10 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c11 | 2018-05-14 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c12 | 2018-05-11 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c13 | 2018-01-19 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c14 | 2018-05-18 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2018-05-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-01-09 | 28000 | 581.3 NG527NH | 1929.c15 | 2018-05-14 | 2017-01-09 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-05-09 |