Chiến lược và chính sách môi trường (Biểu ghi số 1346)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00467nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.717
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Khoa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chiến lược và chính sách môi trường
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 294tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chiến lược
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chính sách nhà nước
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_717000000000000_L250V
-- 333_717000000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C1 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C2 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C3 2017-01-17 2014-12-08 Sách tham khảo 2 2017-01-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C4 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C5 2016-05-05 2014-12-08 Sách tham khảo 1 2016-04-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C6 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 22000 333.717 L250V 4535.C7 2017-01-17 2014-12-08 Sách tham khảo 1 2017-01-10