000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00467nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.717 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Văn Khoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chiến lược và chính sách môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 294tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chiến lược |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chính sách nhà nước |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_717000000000000_L250V |
-- | 333_717000000000000_L250V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C3 | 2017-01-17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2017-01-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C5 | 2016-05-05 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 22000 | 333.717 L250V | 4535.C7 | 2017-01-17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-10 |