Địa lý kinh tế xã hội thế giới (Biểu ghi số 1343)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00575nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.94
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ105TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đan Thanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa lý kinh tế xã hội thế giới
Thông tin trách nhiệm Đan Thanh, Trần Bích Thuận
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
Tên của phần/mục trong tác phẩm Khái quát các nước châu Âu
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 239tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Châu Âu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_940000000000000_Đ105TH
-- 330_940000000000000_Đ105TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_940000000000000_Đ105TH
-- 330_940000000000000_Đ105TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_940000000000000_Đ105TH
-- 330_940000000000000_Đ105TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_940000000000000_Đ105TH
-- 330_940000000000000_Đ105TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_940000000000000_Đ105TH
-- 330_940000000000000_Đ105TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_940000000000000_Đ105TH
-- 330_940000000000000_Đ105TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 40000 330.94 Đ105TH 4538.C1 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 40000 330.94 Đ105TH 4538.C2 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 40000 330.94 Đ105TH 4538.C3 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 40000 330.94 Đ105TH 4538.C4 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 40000 330.94 Đ105TH 4538.C5 2015-08-11 2014-12-08 Sách tham khảo 1 2015-07-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 40000 330.94 Đ105TH 4538.C6 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo