Địa hóa môi trường (Biểu ghi số 1341)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00382nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M103TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mai Trọng Thuận
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa hóa môi trường
Thông tin trách nhiệm Mai Trọng Nhuận
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 340tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa hóa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
-- 333_700000000000000_M103TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C1 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C2 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C3 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C4 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C5 2017-05-09 2014-12-08 Sách tham khảo 1 2017-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C6 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C7 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-08 27200 333.7 M103TR 4540.C8 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo