000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00549nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 520 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Viết Trinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thiên văn học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2, có sửa chửa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 284tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiên văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường Đại học Sư phạm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
-- | 520_000000000000000_PH104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C2 | 2015-05-20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C3 | 2016-12-14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C4 | 2015-05-20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C7 | 2015-05-29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C9 | 2016-05-18 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-13 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C11 | 2016-05-10 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-20 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C14 | 2015-05-20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C16 | 2016-11-21 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C17 | 2016-11-07 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C18 | 2015-05-29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C20 | 2015-05-12 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 11800 | 520 PH104V | 4543.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo |