Grammar Practice Activities: (Biểu ghi số 13370)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00873nam a2200217 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách G100m
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Andrew Wright
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Grammar Practice Activities:
Thông tin trách nhiệm Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Cambridge University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 193tr.
Khổ 23cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung (Cambridge handbooks for language teacher)
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp một lượng lớn các trò chơi được sử dụng cho việc dạy tiếng Anh và từng mục đích cụ thể như: warn-up, chủ yếu là nói, chủ yếu là nghe, viết, đọc, từ vựng, ngữ pháp... Trong đó đưa ra tiến trình tổ chức trò chơi, các phiên bản...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nói
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghe
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đọc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Viết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_710000000000000_G100M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-12-08 50000 420.71 G100m 12253.c1 0000-00-00 2016-12-08 Tài liệu 1 bản