000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00485nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 615.902 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR312TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Thị Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Độc học, môi trường và sức khỏe con người |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Thị Thanh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 174tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sức khỏe con người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Độc chất học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
-- | 615_902000000000000_TR312TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 13000 | 615.902 TR312TH | 4551.c13 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo |