000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
02068nam a2200829 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000000579 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170511083724.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025s1995 vm| 00 vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
692 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Quang Cự |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
107tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v..v |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vẽ kỹ thuật |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Construction drawing |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Engineering drawing |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vẽ kỹ thuậ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Kỹ thuật chung |
-- |
Vẽ kỹ thuật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn Như Kim |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323241 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323242 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323243 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323244 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323245 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323246 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323247 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080362002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080372002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080382002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080402002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080412002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080442002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080452002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080462002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080472002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080482002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080492002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080512002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080532002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080542002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080552002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080582002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080592002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080602002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080612002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080622002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080652002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080672002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080682002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080692002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080702002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3080712002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011847 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011848 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011849 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011850 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011851 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011852 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011853 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011854 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011855 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000011856 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |
-- |
692_000000000000000_NG527QU |