000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00464nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.480285 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Văn Cánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tin học địa chất thủy văn ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Văn Cánh chủ biên, Phạm Quý Nhân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 270tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chất học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thủy văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
-- | 551_480285000000000_Đ406V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 38000 | 551.480285 Đ406V | 4553.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo |