000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00826nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 635.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Hợp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bon sai Cây dáng, thế và non bộ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hợp, Đức Hiệpp biên soạn, hiệu đính |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 328 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày khái quát về bồn cảnh Trung Hoa, các trường phái và phong cách; tạo dáng cây cảnh; chế tác bồn cảnh sơn thủy; tạo hình bồn cảnh khô nước; đặt bãi kiện; mệnh đề bồn cảnh; phối hợp bồn cảnh với giá trang trí; vài nét về bonsai Việt Nam; phụ bản 150 ảnh màu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bonsai |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây cảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạo dáng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Non bộ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_TR120H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C1 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C2 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C3 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C4 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C5 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C6 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C7 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C8 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-11-11 | 55000 | 635.9 TR120H | 5967.C9 | 0000-00-00 | 2016-11-11 | Sách tham khảo |