10 FCE practice tests (Biểu ghi số 1316)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00919nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B200T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 10 FCE practice tests
Phần còn lại của nhan đề 10 complete practice tests for the: Cambridge English first
Thông tin trách nhiệm Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh:
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 238tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1 đĩa MP3
Khổ 30cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp 10 bài test Nói được tuyển chọn từ các kỳ thi FCE, đồng thời gợi ý cách trả lời chi tiết. Hướng dẫn và gợi ý chi tiết cách làm bài thi: đọc và sử dụng ngôn ngữ, Viết, Nghe, Nói. Cung cấp 10 bài luyện tập theo dạng đề thi FCE tất cả 4 kỷ năng và sử dụng Tiếng Anh. Kèm theo đáp án, scripts và một số bài viết đạt điểm cao.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập luyện thi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_B200T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_B200T
-- 420_076000000000000_B200T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-11 320000 420.076 B200T 5788.c1 2018-01-02 2014-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-11 320000 420.076 B200T 5788.c2 2018-03-22 2014-12-08 Sách tham khảo 10 1 2018-03-19