Giáo trình cây công nghiệp (Biểu ghi số 131)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00645nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 633.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108Tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trường Đại học Nông nghiệp I
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình cây công nghiệp
Thông tin trách nhiệm Trường Đại học Nông nghiệp I
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành [Knxb]
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 266tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cây đậu tương; Cây lạc; Cây đậu xanh; Cây vừng; Cây đay; Cây bông; Cây cói. Nghiên cứu về cây mía; Cây chè; Cây cà phê; Cây thuốc lá; Cây cao su
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây công nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
-- 633_071000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c1 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c2 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c3 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c4 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c5 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c6 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c7 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c8 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c9 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c10 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c11 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c12 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c13 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 52500 633.071 Gi108Tr 1962.c14 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo