000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00749nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 592.078 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Văn Nhượng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành động vật không xương sống |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Nhượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 232tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các dụng cụ và phương pháp nghiên cứu nuôi dưỡng và giải phẫu động vật không xương sống. Cung cấp kĩ năng thực hành, kĩ năng thu lượm mẫu, nuôi dưỡng và các thao tác trong giải phẫu và quan sát động vật không xương sống. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật không xương sống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_078000000000000_Đ450V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C2 | 2018-05-03 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C4 | 2018-04-26 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C5 | 2016-11-15 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2016-10-26 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C6 | 2018-05-08 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C7 | 2018-04-26 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C8 | 2018-05-16 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C9 | 2017-10-09 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.C10 | 2015-02-10 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-30 | 28000 | 592.078 Đ450V | 4571.c11 | 2017-05-30 | 2017-05-30 | Sách tham khảo |