000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00858nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Như Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh học tế bào |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, nông - lâm - ngư nghiệp và giáo viên sinh học phổ thông |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Hiền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về đối tượng, nhiệm vụ của sinh học tế bào. Trình bày tổ chức phân tử; cấu trúc và chức năng của tế bào. Phân tích sự chuyển hóa vật chất và năng lượng ở tế bào, chu kỳ tế bào và sự sinh sản của tế bào. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học tế bào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
-- | 571_600000000000000_NG527NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C2 | 2016-03-02 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C3 | 2017-08-11 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 4 | 2017-07-13 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C4 | 2016-04-25 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 4 | 2016-04-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C5 | 2016-03-16 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2016-03-02 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C6 | 2016-02-25 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2016-02-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C7 | 2016-03-09 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 4 | 2016-02-17 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C8 | 2016-03-14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 8 | 2016-03-01 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C9 | 2016-03-02 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2016-02-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C10 | 2016-03-01 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 4 | 2016-02-17 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.C11 | 2016-06-06 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2016-05-16 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.c12 | 2017-12-18 | 2016-10-28 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-05 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 27000 | 571.6 NG527NH | 4573.c13 | 0000-00-00 | 2016-10-28 | Sách tham khảo |