|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C21 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C22 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C23 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C24 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C25 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C26 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C27 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C28 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C29 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C30 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C31 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C32 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C33 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C34 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C35 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C36 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C37 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C38 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C39 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-09 |
34000 |
372.071 TR120TH |
83.C40 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C41 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C42 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C43 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C44 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C45 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C46 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C47 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C48 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C49 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C50 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C51 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C52 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C53 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C54 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C55 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C56 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C57 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C58 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C59 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2016-10-09 |
|
372.071 TR120TH |
83.C60 |
0000-00-00 |
2016-10-09 |
Sách tham khảo |