|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C1 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C2 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C3 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C4 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C5 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C6 |
2017-12-20 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C7 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C8 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C9 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C10 |
2017-12-20 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C11 |
2017-12-20 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C12 |
2017-12-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C13 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C14 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C15 |
2018-05-17 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C16 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C17 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C18 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C19 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C20 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C21 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C22 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C23 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C24 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.C25 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-28 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.c26 |
0000-00-00 |
2016-10-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-08-16 |
42000 |
320.071 L561TH |
12068.c27 |
2017-08-16 |
2017-08-16 |
Sách tham khảo |
|
|