000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00656nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Hợp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục học tiểu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Hợp |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 266 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến quá trình giáo dục tiểu học. Trình bày nguyên tắc, nhiệm vụ, nội dung, phương pháp giáo dục tiểu học. trình bày hình thức tổ chức giáo dục tiểu học; kiểm tra, đánh giá trong giáo dục tiểu học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_000000000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-10-05 | 62000 | 372 NG527H | 12080.C1 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-10-05 | 62000 | 372 NG527H | 12080.C2 | 2018-01-03 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-12-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-10-05 | 62000 | 372 NG527H | 12080.C3 | 2016-12-23 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-12-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-10-05 | 62000 | 372 NG527H | 12080.C4 | 2016-12-14 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-10-05 | 62000 | 372 NG527H | 12080.C5 | 2017-08-07 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2017-05-12 |