000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00920nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 518.28 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Văn Đĩnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp tính |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho các trường đại học kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Văn Đĩnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề cơ bản và thông dụng như: khái niệm sai số, cách tính gần đúng nghiệm của một phương trình, của một hệ phương trình đại số tuyến tính, phép nội suy, phương pháp bình phương bé nhất thành lập công thc]s nghiệm, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp tính |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_280000000000000_T100V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C1 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C2 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C3 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C4 | 2017-12-25 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-12-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C5 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C6 | 2017-12-21 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 4 | 4 | 2017-11-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C7 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C8 | 2017-12-26 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-11-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C9 | 2017-12-14 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-11-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C10 | 2017-08-30 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C11 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C12 | 2017-12-19 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-11-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C13 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 15000 | 518.28 T100V | 12083.C14 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 12000 | 518.28 T100V | 12083.c15 | 2016-12-09 | 2016-10-11 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-11-22 |