000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00764nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 591.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M103V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mai Văn Hưng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh học phát triển cá thể động vật |
Thông tin trách nhiệm | Mai Văn Hưng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 180 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến nhiều lĩnh vực của Sinh học như phôi sinh học, hóa sinh học, tế bào học, di truyền học phân tử, tiến hóa luận...trên bất kì đối tượng nào và ở bất kì nơi nào, từ phân tử đến loài. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phát triển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh sản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiến hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 591_300000000000000_M103V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C1 | 0000-00-00 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C2 | 2017-05-10 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C3 | 2017-05-18 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C4 | 2018-02-01 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2018-01-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C5 | 2018-05-14 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C6 | 2017-05-18 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C7 | 2017-05-11 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C8 | 2018-01-17 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C9 | 2018-05-14 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2018-04-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-05 | 49000 | 591.3 M103V | 11985.C10 | 2018-05-14 | 2016-10-05 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-05-03 |