|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C1 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C2 |
2024-03-20 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C3 |
2024-04-01 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C4 |
2024-04-08 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C5 |
2024-04-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C6 |
2024-04-08 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C7 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C8 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C9 |
2024-05-02 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-24 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C10 |
2017-04-13 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-03-31 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C11 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C12 |
2017-04-17 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-03-31 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C13 |
2024-03-25 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C14 |
2018-05-25 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C15 |
2024-05-02 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C16 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C17 |
2024-05-02 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C18 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C19 |
2018-09-11 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C20 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C21 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C22 |
2024-04-08 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C23 |
2024-03-25 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C24 |
2024-04-03 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C25 |
2024-04-03 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C26 |
2024-04-19 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C27 |
2024-04-02 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C28 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C29 |
2024-04-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-23 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
45000 |
495.922 B510M |
11990.C30 |
2024-03-25 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-24 |
|