Tiếng Việt ở Trung học phổ thông (Biểu ghi số 12948)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00730nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Toán
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt ở Trung học phổ thông
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Toán
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 227 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày tổng quan việc dạy học tiếng Việt ở Trung học phổ thông. Phân tích hệ thống các chủ đề trong nội dung dạy học tiếng Việt ở Trung học phổ thông. Đưa ra những gợi dẫn về dạy học phần tiếng Việt ở Trung học phổ thông.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trường Trung học phổ thông
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C1 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C2 2024-03-20 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C3 2024-04-01 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C4 2024-04-08 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C5 2024-04-22 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C6 2024-04-08 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C7 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C8 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C9 2024-05-02 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-24 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C10 2017-04-13 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-31  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C11 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C12 2017-04-17 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-31  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C13 2024-03-25 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C14 2018-05-25 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-10  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C15 2024-05-02 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-27  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C16 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C17 2024-05-02 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-22 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C18 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C19 2018-09-11 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-27  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C20 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C21 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C22 2024-04-08 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-22  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C23 2024-03-25 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-22  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C24 2024-04-03 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-22  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C25 2024-04-03 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C26 2024-04-19 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C27 2024-04-02 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C28 0000-00-00 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C29 2024-04-22 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 45000 495.922 B510M 11990.C30 2024-03-25 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-24