|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
1 |
578.7 L250V |
11991.C1 |
2024-10-14 |
2024-08-12 |
2024-08-12 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
6 |
578.7 L250V |
11991.C2 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
4 |
578.7 L250V |
11991.C3 |
|
2018-05-16 |
2018-05-15 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
4 |
578.7 L250V |
11991.C4 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
3 |
578.7 L250V |
11991.C5 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
|
578.7 L250V |
11991.C6 |
|
0000-00-00 |
|
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
5 |
578.7 L250V |
11991.C7 |
|
2017-09-21 |
2017-08-25 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
4 |
578.7 L250V |
11991.C8 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
4 |
578.7 L250V |
11991.C9 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
2 |
578.7 L250V |
11991.C10 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
5 |
578.7 L250V |
11991.C11 |
|
2018-05-25 |
2018-05-15 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
5 |
578.7 L250V |
11991.C12 |
|
2018-05-25 |
2018-05-15 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
2 |
578.7 L250V |
11991.C13 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
3 |
578.7 L250V |
11991.C14 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
75000 |
4 |
578.7 L250V |
11991.C15 |
|
2018-05-16 |
2018-05-16 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo |
1 |