Giáo trình Dẫn luận ngôn ngữ học (Biểu ghi số 12946)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00699nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 410
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Toán
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Dẫn luận ngôn ngữ học
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Toán
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 190 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến bản chất xã hội và chức năng, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Giải thích ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu. Trình bày quan hệ cội nguồn, quan hệ loại hình của ngôn ngữ; chữ viết; ngôn ngữ học.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C1 2017-12-04 2017-12-04 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 2 410 B510M 11992.C2 2018-01-22 2018-01-15 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 2 410 B510M 11992.C3 2018-06-14 2018-06-12 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 2 410 B510M 11992.C4 2018-06-12 2018-06-06 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 3 410 B510M 11992.C5 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C6 2017-12-26 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C7 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C8 2017-12-25 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C9 2017-12-28 2017-11-29 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C10 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C11 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 2 410 B510M 11992.C12 2018-06-11 2018-06-08 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C13 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C14 2018-01-22 2017-12-01 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 3 410 B510M 11992.C15 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C16 2018-01-05 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C17 2017-12-28 2017-11-29 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C18 2018-01-29 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C19 2017-12-11 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C20 2018-01-22 2017-11-29 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C21 2018-02-09 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C22 2018-01-05 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C23 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 2 410 B510M 11992.C24 2018-01-22 2018-01-15 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C25 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C26 2018-01-08 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C27 2018-01-22 2017-11-29 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 1 410 B510M 11992.C28 2018-01-22 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 5 410 B510M 11992.C29 2018-03-01 2018-01-03 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-10-05 55000 3 410 B510M 11992.C30 2018-01-26 2017-11-28 2016-10-05 Sách tham khảo SL>=30