|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C1 |
2017-12-04 |
2017-12-04 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
2 |
410 B510M |
11992.C2 |
2018-01-22 |
2018-01-15 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
2 |
410 B510M |
11992.C3 |
2018-06-14 |
2018-06-12 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
2 |
410 B510M |
11992.C4 |
2018-06-12 |
2018-06-06 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
3 |
410 B510M |
11992.C5 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C6 |
2017-12-26 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C7 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C8 |
2017-12-25 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C9 |
2017-12-28 |
2017-11-29 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C10 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C11 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
2 |
410 B510M |
11992.C12 |
2018-06-11 |
2018-06-08 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C13 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C14 |
2018-01-22 |
2017-12-01 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
3 |
410 B510M |
11992.C15 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C16 |
2018-01-05 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C17 |
2017-12-28 |
2017-11-29 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C18 |
2018-01-29 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C19 |
2017-12-11 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C20 |
2018-01-22 |
2017-11-29 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C21 |
2018-02-09 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C22 |
2018-01-05 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C23 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
2 |
410 B510M |
11992.C24 |
2018-01-22 |
2018-01-15 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C25 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C26 |
2018-01-08 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C27 |
2018-01-22 |
2017-11-29 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
1 |
410 B510M |
11992.C28 |
2018-01-22 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
5 |
410 B510M |
11992.C29 |
2018-03-01 |
2018-01-03 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-10-05 |
55000 |
3 |
410 B510M |
11992.C30 |
2018-01-26 |
2017-11-28 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|