|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C1 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C2 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C3 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C4 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C5 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C6 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C7 |
2024-04-05 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C8 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C9 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C10 |
2024-04-05 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C11 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C12 |
2024-08-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C13 |
2017-12-12 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-12-12 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C14 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C15 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C16 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C17 |
2024-08-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-12-23 |
2024-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C18 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C19 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C20 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C21 |
2024-04-05 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-12-12 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C22 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C23 |
2017-12-14 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-12-05 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C24 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C25 |
2017-12-25 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-12-11 |
1 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C26 |
2018-02-08 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-01-19 |
2 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C27 |
2017-12-12 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-12-06 |
1 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C28 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C29 |
2016-12-15 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-12-13 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-10-05 |
65000 |
807.1 PH105TR |
11994.C30 |
2024-08-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2 |