Giáo trình Hán ngữ (Biểu ghi số 12927)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00316nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Hán ngữ
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) CD-Audio: Luyện nghe
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển thượng 2: 5 đĩa
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ....
600 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng
Tên riêng ....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá ...
856 ## - Địa chỉ điện tử
Đường dẫn ....
Địa chỉ điện tử ....
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) ....
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Băng, đĩa CD
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_D301C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_D301C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_D301C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_D301C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_D301C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-06-23 495.17 D301C CD2.c1 0000-00-00 2016-06-23 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-06-23 495.17 D301C CD2.c2 0000-00-00 2016-06-23 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-06-23 495.17 D301C CD2.c3 0000-00-00 2016-06-23 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-06-23 495.17 D301C CD2.c4 0000-00-00 2016-06-23 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-06-23 495.17 D301C CD2.c5 0000-00-00 2016-06-23 Băng, đĩa CD