000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00784nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9225 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D307QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Diệp Quang Ban |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình ngữ pháp Tiếng việt / |
Thông tin trách nhiệm | Diệp Quang Ban |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 175tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giáo trình ngữ pháp Tiếng Việt gồm 2 tập: Tập hai của bộ sách dành cho các vấn đề về câu sau: - Cấu trúc cú pháp của câu đơn và câu ghép. - Vấn đề nghĩa của câu gồm có 3 kiểu nghĩa: nghĩa biểu hiện với cấu trúc nghĩa biểu hiện, nghĩa tình thái với các kiểu câu phân loại theo mục đích nói,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_D307QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-24 | 18100 | 495.9225 D307QU | 1414.c1 | 0000-00-00 | 2016-05-24 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-24 | 18100 | 495.9225 D307QU | 1414.c2 | 2016-06-20 | 2016-05-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-06-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-24 | 18100 | 495.9225 D307QU | 1414.c3 | 2016-06-20 | 2016-05-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-06-16 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-05-24 | 18100 | 495.9225 D307QU | 1414.c4 | 2016-06-24 | 2016-05-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-06-17 |