|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c1 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c2 |
2017-11-24 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2017-11-06 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c3 |
2017-11-22 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-11-16 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c4 |
2017-11-20 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-11-10 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c5 |
2017-11-23 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-11-20 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c6 |
2024-06-11 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2024-05-28 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c7 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c8 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c9 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c10 |
2017-11-22 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-11-16 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c11 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c12 |
2017-11-20 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-11-03 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c13 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c14 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c15 |
2017-11-20 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2017-11-03 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c16 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c17 |
2017-11-28 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2017-10-31 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c18 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c19 |
2017-11-23 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-11-15 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c20 |
2017-11-23 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-11-17 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c21 |
2016-12-14 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-12-05 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c22 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c23 |
2017-11-23 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-11-20 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c24 |
2017-11-20 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-11-15 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-05-11 |
95000 |
895.9221 M103TH |
11927.c25 |
0000-00-00 |
2016-05-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|