000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00934nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 572.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H450H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hồ Huỳnh Thùy Dương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh học phân tử |
Phần còn lại của nhan đề | Khái niệm - phương pháp - ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Huỳnh Thùy Dương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 301tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các khái niệm cơ bản liên quan đến cấu trúc của vật chất di truyền CDNA, RNA và các cơ chế hoạt động của gen. Giới thiệu một số phương pháp cơ bản trong sinh học phân tử. Phân tích một số ứng dụng của sinh học phân tử trong các lĩnh vực nghiên cứu cơ bản, khoa học máy tính, sức khỏe con người, vật nuôi và cây trồng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học phân tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khái niệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
-- | 572_800000000000000_H450H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.C2 | 2017-02-24 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-02-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.C3 | 2017-02-28 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-02-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.C4 | 2017-02-14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 4 | 2017-01-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.C5 | 2017-02-17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-02-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.C6 | 2017-04-14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-03-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.c7 | 2017-05-25 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-21 | 21500 | 572.8 H450H | 4579.c8 | 2017-02-23 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-02-10 |