Giáo trình Hán ngữ: (Biểu ghi số 12900)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00574nam a2200121 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H105Y
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hanyu Jiaocheng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Hán ngữ:
Phần còn lại của nhan đề Phiên bản mới
Thông tin trách nhiệm Jiaocheng Hanyu
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập III:
Tên của phần/mục trong tác phẩm Quyển hạ 6.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 220tr.;
Khổ 27cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Gồm 3300 từ mới, phần bài khóa và nội dung đàm thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập trên cơ sở bảng từ mới của từng bài.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-05-05 88000 495.17 H105Y 11909.c1 0000-00-00 2016-05-05 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-05-05 88000 495.17 H105Y 11909.c2 0000-00-00 2016-05-05 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-05-05 88000 495.17 H105Y 11909.c3 0000-00-00 2016-05-05 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-05-05 88000 495.17 H105Y 11909.c4 2018-05-25 2016-05-05 Sách tham khảo 1 2018-05-18  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-05-05 88000 495.17 H105Y 11909.c5 2018-03-23 2016-05-05 Sách tham khảo 1 2018-03-05 1