000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00833nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 580.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Thị Sản |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành phân loại thực vật |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dành cho trường ĐHSP |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu mốt số tính chất của các ngành, lớp hoặc họ cây, mô tả sơ lược một số đặc điểm hình thái. Mỗi câu có ghi nơi mọc, mùa hoa quả. Tài liệu trình bày khóa phân loại các chi của một số họ thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phân loại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H407TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c7 | 2016-12-09 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c9 | 2015-08-27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 2 | 2015-08-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c10 | 2016-12-06 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-06 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c11 | 2016-12-06 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-17 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c12 | 2015-08-27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c13 | 2016-12-05 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-11 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 15000 | 580.71 H407TH | 1964.c14 | 2015-08-27 | 2015-04-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-21 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-25 | 15500 | 580.71 H407TH | 1964.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 580.71 H407TH | 1964.c16 | 0000-00-00 | 2016-10-28 | Sách tham khảo |