Giáo trình trang trí (Biểu ghi số 12899)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00689nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 745.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T100PH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Phương Thảo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình trang trí
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Tạ Phương Thảo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 203tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nội dung của giáo trình là những kiến thức cơ bản của bộ môn để áp dụng vào cá bài thực hành. Giáo trình gồm 5 chương: Những kiến thức chung vè nghệ thuật trang trí; Nét mảng và cách điệu hoa lá; Trang trí vải hoa.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mĩ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trang trí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_071000000000000_T100P
-- 745_071000000000000_T100P
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c1 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c2 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c3 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c4 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c5 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c6 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c7 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c8 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c9 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c10 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c11 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c12 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c13 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c14 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c15 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c16 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c17 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c18 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c19 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c20 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c21 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c22 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c23 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c24 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c25 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c26 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c27 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c28 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c29 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c30 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c31 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c32 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c33 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c34 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c35 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c36 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c37 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c38 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c39 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c40 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c41 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c42 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-04-29 27500 745.071 T100P 1380.c43 0000-00-00 2016-04-29 Sách tham khảo SL>=30