000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00689nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 745.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Phương Thảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình trang trí |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Phương Thảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung của giáo trình là những kiến thức cơ bản của bộ môn để áp dụng vào cá bài thực hành. Giáo trình gồm 5 chương: Những kiến thức chung vè nghệ thuật trang trí; Nét mảng và cách điệu hoa lá; Trang trí vải hoa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang trí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_T100P |
-- | 745_071000000000000_T100P |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c1 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c2 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c3 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c4 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c5 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c6 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c7 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c8 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c9 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c10 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c11 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c12 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c13 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c14 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c15 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c16 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c17 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c18 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c19 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c20 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c21 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c22 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c23 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c24 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c25 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c26 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c27 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c28 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c29 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c30 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c31 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c32 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c33 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c34 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c35 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c36 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c37 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c38 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c39 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c40 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c41 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c42 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-29 | 27500 | 745.071 T100P | 1380.c43 | 0000-00-00 | 2016-04-29 | Sách tham khảo SL>=30 |