Hướng dẫn học toán 2: (Biểu ghi số 12894)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00507nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H561d
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vụ giáo dục Tiểu học
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn học toán 2:
Phần còn lại của nhan đề Sách thử nghiệm
Thông tin trách nhiệm Vụ giáo dục Tiểu học
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1A
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ tư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục Việt Nam,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 92tr.;
Khổ 24cm.
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dự án mô hình trường học mới Việt Nam
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_H561D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c1 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c2 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c3 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c4 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c5 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c6 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c7 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c8 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c9 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c10 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c11 2017-09-13 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-09-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c12 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c13 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c14 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c15 2017-10-27 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-10-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c16 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c17 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c18 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c19 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c20 2017-10-06 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-09-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c21 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c22 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c23 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c24 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c25 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c26 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c27 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c28 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c29 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-26 15800 372.7 H561d 11902.c30 0000-00-00 2016-04-26 Sách tham khảo SL>=30