|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c1 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c2 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c3 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c4 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c5 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c6 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c7 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c8 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c9 |
2018-04-05 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-01-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c10 |
2017-10-26 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-09-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c11 |
2017-05-09 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c12 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c13 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c14 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c15 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c16 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c17 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c18 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c19 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c20 |
2018-01-16 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c21 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c22 |
2018-03-06 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-03-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c23 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c24 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c25 |
2017-05-26 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c26 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c27 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c28 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c29 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-26 |
16900 |
372.7 H561d |
11899.c30 |
0000-00-00 |
2016-04-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|