|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C1 |
2015-03-11 |
2015-02-02 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
2 |
515 NG 527 Đ |
1343.C2 |
2015-06-17 |
2015-04-20 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
2 |
515 NG 527 Đ |
1343.C3 |
2017-05-22 |
2017-05-12 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
6 |
515 NG 527 Đ |
1343.C4 |
2017-12-12 |
2017-11-20 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C5 |
2024-02-24 |
2024-01-26 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C6 |
2016-12-08 |
2016-11-25 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C7 |
2015-06-18 |
2015-06-02 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C8 |
2016-02-17 |
2015-11-23 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C9 |
2015-05-29 |
2015-03-09 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C10 |
2016-11-28 |
2016-11-21 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C11 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C12 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
4 |
515 NG 527 Đ |
1343.C13 |
2015-12-01 |
2015-09-03 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C14 |
2016-09-12 |
2016-05-25 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C15 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
5 |
515 NG 527 Đ |
1343.C16 |
2018-05-30 |
2018-05-30 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C17 |
2015-06-30 |
2015-05-28 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C18 |
2017-12-12 |
2017-12-08 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C19 |
2018-09-04 |
2018-08-20 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C20 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
2 |
515 NG 527 Đ |
1343.C21 |
2015-12-18 |
2015-09-21 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C22 |
2016-01-06 |
2015-03-23 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C23 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C24 |
2015-06-22 |
2015-05-04 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
5 |
515 NG 527 Đ |
1343.C25 |
2015-09-08 |
2015-06-25 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C26 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
2 |
515 NG 527 Đ |
1343.C27 |
2017-12-21 |
2017-08-24 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C28 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.C29 |
2017-12-18 |
2017-09-07 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.C30 |
0000-00-00 |
|
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
4 |
515 NG 527 Đ |
1343.C31 |
2016-11-29 |
2016-11-21 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C32 |
2016-06-20 |
2016-03-28 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
4 |
515 NG 527 Đ |
1343.C33 |
2017-05-22 |
2017-05-12 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.C34 |
2015-12-22 |
2015-12-17 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
16500 |
2 |
515 NG 527 Đ |
1343.C35 |
2015-06-17 |
2015-06-11 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
5 |
515 NG 527 Đ |
1343.c36 |
2017-05-22 |
2017-03-08 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
4 |
515 NG 527 Đ |
1343.c37 |
2016-05-19 |
2016-02-18 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
6 |
515 NG 527 Đ |
1343.c38 |
2016-06-14 |
2016-05-19 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
2 |
515 NG 527 Đ |
1343.c39 |
2015-09-10 |
2015-05-27 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
1 |
515 NG 527 Đ |
1343.c40 |
2015-02-09 |
2015-01-29 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
4 |
515 NG 527 Đ |
1343.c41 |
2015-12-22 |
2015-12-21 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
3 |
515 NG 527 Đ |
1343.c42 |
2015-06-22 |
2015-05-05 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-24 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.c43 |
0000-00-00 |
|
2015-08-24 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-24 |
16500 |
|
515 NG 527 Đ |
1343.c44 |
0000-00-00 |
|
2015-08-24 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|