|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c1 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c2 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c3 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c4 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c5 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c6 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c7 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c8 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c9 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c10 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c11 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c12 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c13 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c14 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c15 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c16 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c17 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c18 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c19 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c20 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c21 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c22 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c23 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c24 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c25 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c26 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c27 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c28 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c29 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-13 |
20000 |
495.922076 NG527TH |
11883.c30 |
0000-00-00 |
2016-04-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |