Vở thực hành Tiếng Việt lớp 2: (Biểu ghi số 12868)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00479nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thị Hạnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vở thực hành Tiếng Việt lớp 2:
Phần còn lại của nhan đề Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Lê Phương Nga
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 111tr.;
Khổ 20000
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt - Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_NG527TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c1 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c2 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c3 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c4 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c5 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c6 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c7 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c8 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c9 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c10 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c11 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c12 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c13 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c14 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c15 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c16 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c17 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c18 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c19 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c20 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c21 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c22 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c23 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c24 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c25 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c26 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c27 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c28 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c29 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-13 20000 495.922076 NG527TH 11883.c30 0000-00-00 2016-04-13 Sách tham khảo SL>=30