000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00467nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Phương Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: |
Phần còn lại của nhan đề | Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Phương Nga chủ biên, Hoàng Hòa Bình |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 132tr.; |
Khổ | 25000 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt-Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
-- | 495_922076000000000_L250PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c1 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c2 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c3 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c4 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c5 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c6 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c7 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c8 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c9 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c10 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c11 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c12 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c13 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c14 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c15 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c16 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c17 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c18 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c19 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c20 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c21 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c22 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c23 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c24 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c25 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c26 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c27 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c28 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c29 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 25000 | 495.922076 L250PH | 11887.c30 | 2016-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 |