000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00518nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H561d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vụ giáo dục Tiểu học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn học Tiếng Việt 3: |
Phần còn lại của nhan đề | Sách thử nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Vụ giáo dục Tiểu học |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2A |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục Việt Nam, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 127tr.; |
Khổ | 24cm. |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922000000000000_H561D |
-- | 495_922000000000000_H561D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c1 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c2 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c3 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c4 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c5 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-22 | 2016-04-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c6 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-28 | 2016-04-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c7 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c8 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-25 | 2016-04-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c9 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c10 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-28 | 2016-04-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c11 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c12 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c13 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-10 | 2017-02-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c14 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c15 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c16 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-07 | 2016-04-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c17 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c18 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-28 | 2016-04-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c19 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c20 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-03-02 | 2018-02-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c21 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c22 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c23 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-10 | 2018-05-09 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c24 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c25 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-27 | 2016-04-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c26 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-12 | 2017-02-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c27 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-25 | 2016-04-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c28 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c29 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-12 | 2017-01-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11876.c30 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c1 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c2 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c3 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c4 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c5 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | 2017-11-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c6 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c7 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c8 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-23 | 2016-06-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c9 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c10 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c11 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c12 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c13 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-01-02 | 2017-10-17 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c14 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c15 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c16 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c17 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c18 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c19 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c20 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c21 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c22 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c23 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c24 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c25 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c26 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c27 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c28 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c29 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-11 | 21200 | 372.6 | 11874.c30 | 2016-04-11 | Sách tham khảo SL>=30 |