|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c1 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c2 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-01-02 |
2017-12-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c3 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-03-23 |
2017-02-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c4 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-10-06 |
2017-09-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c5 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c6 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c7 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-02-27 |
2017-02-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c8 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c9 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c10 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c11 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-11 |
2017-04-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c12 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c13 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c14 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-04-28 |
2017-04-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c15 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c16 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c17 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c18 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c19 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2018-05-17 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c20 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c21 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c22 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c23 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-25 |
2017-04-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c24 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-05-18 |
2017-04-07 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c25 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c26 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c27 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-05-03 |
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c28 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-05-19 |
2017-04-03 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c29 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-02-22 |
2017-02-13 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
22400 |
372.6 |
11881.c30 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|