Giáo trình Hán ngữ: (Biểu ghi số 12833)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00819nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H105Y
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hanyu Jiaocheng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Hán ngữ:
Phần còn lại của nhan đề Phiên bản mới nhất
Thông tin trách nhiệm Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,...
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập III:
Tên của phần/mục trong tác phẩm Quyển thượng 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 191tr.;
Khổ 27cm.
Các đặc điểm vật lý khác +1 CD
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu nội dung từ dẽ đến khó, từ luyện tập ngữ âm cơ bản của Tiếng Hán, kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng, ngữ đoạn. Chủ điểm qua bài khóa gồm nhiều lĩnh vực trong đời sống hàng ngày. Giới thiệu về đất nước, con người Trung Quốc...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chữ Hán
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_H105Y
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 85000 3 2 495.17 H105Y 11847.c1 2018-03-23 2018-03-05 2016-04-05 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 85000 4 2 495.17 H105Y 11847.c2 2018-04-26 2018-04-19 2016-04-05 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 85000 1 1 495.17 H105Y 11847.c3 2024-04-22 2018-08-23 2016-04-05 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 85000     495.17 H105Y 11847.c4 0000-00-00   2016-04-05 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 85000 2 2 495.17 H105Y 11847.c5 2016-09-22 2016-09-01 2016-04-05 Sách tham khảo