Winning at IELTS: (Biểu ghi số 12828)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00372nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách R400B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Robinson, Dave
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Winning at IELTS:
Phần còn lại của nhan đề Speaking
Thông tin trách nhiệm Dave Robinson
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 158tr.;
Khổ 26cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh-Cách nói
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_R400B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_R400B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_R400B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 158000 428.3 R400B 11842.c1 0000-00-00 2016-04-05 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 158000 428.3 R400B 11842.c2 0000-00-00 2016-04-05 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 158000 428.3 R400B 11842.c3 0000-00-00 2016-04-05 Sách tham khảo