Listen in: (Biểu ghi số 12825)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00499nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách N500N
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả David Nunan
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Listen in:
Phần còn lại của nhan đề Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition.
Thông tin trách nhiệm David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Số của phần/mục trong tác phẩm Book 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP.Hồ Chí Minh:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 212tr.;
Khổ 20cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh-Cách nghe
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_N500N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_N500N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_N500N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 68000 428.3 N500N 11839.c1 0000-00-00 2016-04-05 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 68000 428.3 N500N 11839.c2 2016-10-19 2016-04-05 Sách tham khảo 2 2016-10-19
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-05 68000 428.3 N500N 11839.c3 2016-10-25 2016-04-05 Sách tham khảo 1 2016-10-17