000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00711nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 310 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Văn Thứ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và Winstata |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Văn Thứ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 431tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề cơ bản của thống kê thực hành, phương pháp mẫu và lý thuyết điều tra chọn mẫu. Đề cập đến phân tích phương sai, kiểm định phi tham số, phân tích hồi quy và tương quan,.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
-- | 310_000000000000000_NG450V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C3 | 2017-01-17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 74000 | 310 NG450V | 4585.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo |